Language focus Unit 1 lớp 12 sách mới Global Success được xem là phần đòi hỏi học sinh cần phải vận dụng toàn diện các kỹ năng Tiếng Anh của mình bởi nó kiểm tra khả năng phát âm, vốn từ vựng và ngữ pháp của bạn.
Nếu bạn đang cần một trợ thủ đắc lực giúp bạn soạn Tiếng Anh Unit 1 lớp 12 Language focus, thì nhất định không thể bỏ qua bài viết dưới đây của IELTS LangGo.
Phiên âm /eɪ/:
Từ | Ý nghĩa | Audio |
age /eɪdʒ/ | tuổi | |
saved /seɪv/ | được bảo vệ | |
translated /trænzˈleɪt/ | được dịch nghĩa | |
against /əˈɡeɪnst/ | chống lại | |
Phiên âm /əʊ/:
Từ | Ý nghĩa | Audio |
soldier /ˈsəʊldʒər/ | chiến binh | |
wrote /rəʊt/ | đã viết | |
hero /ˈhɪrəʊ/ | anh hùng | |
shows /ʃəʊs/ | cho thấy, thể hiện | |
In the first year when The Diary of Dang Thuy Tram was published, more than 300.000 copies were sold. The book was also translated into more than 16 different languages. A film based on the diary was made in 2009. Its name is Don’t Burn.
(Trong năm đầu tiên khi “Nhật ký Đặng Thùy Trâm” được xuất bản, đã có hơn 300.000 bản được bán ra. Cuốn sách cũng đã được dịch sang hơn 16 ngôn ngữ khác nhau. Một bộ phim dựa trên nhật ký đã được sản xuất vào năm 2009. Tên của nó là “Đừng Đốt”.)
Đáp án:
1. (to) attend (tham gia, tham dự) | a. achievement: something amazing a person does successfully (một điều gì đó tuyệt vời mà ai đã thực hiện thành công) |
2. (to) have a happy/difficult (có một cái gì đó vui vẻ/khó khăn) | b. for (something): to be respected because of something (được tôn trọng bởi vì điều gì) |
3. (to be) admired (được tôn trọng, ngưỡng mộ) | c. school/college: to go to school/college (đi đến trường/đi học cao đẳng) |
4. (to) have a long (có một cái gì đó dài) | d. childhood: to have a happy/difficult time when one is small (có một khoảng thời gian vui vẻ/khó khăn khi ai đó còn nhỏ) |
5. impressive (ấn tượng) | e. marriage: to be married to someone for many years (đính hôn với ai trong nhiều năm) |
Đáp án: 1 - c; 2 - d; 3 - b; 4 - e; 5 - a
Giải thích:
1. My father attended school/college in Ha Noi between the age of 19 and 21.
Dịch: Bố tôi đi học/học cao đẳng tại Hà Nội từ năm 19 đến năm 21 tuổi.
2. Like so many people in their generation, my grandparents had a long marriage. They were together for 60 years.
Dịch: Như nhiều người trong thế hệ của họ, ông bà tôi có một cuộc hôn nhân dài lâu. Họ đã ở bên nhau trong vòng 60 năm.
3. My friend had a difficult childhood because his mother died when he was very small.
Dịch: Bạn của tôi có một tuổi thơ rất khó khăn bởi mẹ cậu ấy đã qua đời khi cậu ấy còn nhỏ.
4. Thomas Edison’s impressive achievement in science include the invention of the phonograph and development of the light bulb.
Dịch: Thành tích ấn tượng của Thomas Edison trong khoa học bao gồm cả sự phát minh của máy đĩa hát và sự phát triển của bóng đèn.
5. Uncle Ho was admired forhis simple lifestyle.
Dịch: Bác Hồ được ngưỡng mộ bởi lối sống đơn giản của Người.
Sau đây là bảng phân biệt Past Simple (Quá khứ đơn) với Past Continuous (Quá khứ hoàn thành):
Past simple | We use the past simple to describe: - A completed action in the past. Example: I read a good book last night. - Main events in a story. Example: Mary read a few pages of her book and went to bed. | Chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để mô tả: - Một hành động đã hoàn thành trong quá khứ. Ví dụ: Tối qua tôi đã đọc một cuốn sách hay. - Những sự kiện chính trong một câu chuyện. Ví dụ: Mary đã đọc vài trang sách và đi ngủ. |
Past continuous | We use the past continuous to describe: - An action, which was happening at a specific point of time in the past. Example: I was reading a good book at 10 PM last night. - The setting of a story. Example: It was raining heavily outside. Mary read a few pages of a book and went to bed. | Chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn để mô tả: - Một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Ví dụ: Tối qua lúc 10 giờ, tôi đang đọc một cuốn sách hay. - Bối cảnh của một câu chuyện. Ví dụ: Bên ngoài mưa to. Mary đọc vài trang sách và đi ngủ. |
Chú ý | - When one action in the past happens in the middle of another, we use the past simple to talk about the shorter action and the past continuous for the longer action. Example: I was reading a book when the phone rang. - When two or more actions in the past are happening at the same time, we use the past continuous for both/all. Example: While I was reading a book, my mother was watching TV. | - Khi một hành động trong quá khứ xảy ra giữa một hành động khác, chúng ta sử dụng thì quá khứ đơn để nói về hành động ngắn hơn, và thì quá khứ tiếp diễn cho hành động dài hơn. Ví dụ: Tôi đang đọc sách khi điện thoại reo. - Khi hai hoặc nhiều hành động trong quá khứ xảy ra cùng một lúc, chúng ta sử dụng thì quá khứ tiếp diễn cho cả hai/tất cả. Ví dụ: Trong khi tôi đang đọc sách, mẹ tôi đang xem TV. |
1. My dad watched/was watching a documentary about wall heroes at 9 PM on 30th April. (Ba tôi đang xem một bộ phim tài liệu về các anh hùng tường vào lúc 9 giờ tối ngày 30 tháng 4.)
Đáp án: was watching
=> Giải thích: Hành động xem phim tài liệu của bố là hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ (lúc 9 giờ tối ngày 30/4) nên động từ chia ở thì quá khứ tiếp diễn.
2. It snowed/was snowing heavily, and icy winds were blowing/blew across the city. We lit a fire in the fireplace and sat next to it to keep warm. (Trời đang tuyết rơi dày đặc và gió lạnh đang thổi qua thành phố. Chúng tôi đốt lửa trong bếp lò và ngồi bên cạnh để giữ ấm.)
Đáp án: was snowing - were blowing
=> Giải thích: Việc trời có tuyết và các cơn gió lạnh buốt thổi khắp thành phố đóng vai trò tạo nên bối cảnh cho câu chuyện sau đó nên các động từ chia ở thì quá khứ tiếp diễn.
3. She finished/was finishing school and applied/was applying to college at the age of 18. (Cô ấy đã hoàn thành việc học và nộp đơn vào trường đại học khi cô ấy 18 tuổi.)
Đáp án: finished - applied
=> Giải thích: Việc cô ấy học xong và đăng ký học cao học là chuỗi hành động diễn ra trong quá khứ (năm cô ấy 18 tuổi) nên các động từ chia ở thì quá khứ đơn.
4. My father started/was starting his own business in his youth, and became/was becoming very successful. (Cha tôi đã bắt đầu kinh doanh của riêng mình khi còn trẻ, và trở nên rất thành công.)
Đáp án: started - became
=> Giải thích: Việc bố tôi bắt đầu doanh nghiệp riêng của mình và trở nên rất thành công là chuỗi hành động diễn ra trong quá khứ nên các động từ chia ở thì quá khứ đơn.
Gợi ý câu trả lời:
My grandpa was really brave. At 24, he felt a strong sense of duty and joined the army to protect his country. He faced a lot of tough times during the war but never gave up. While he was away, my grandma took care of their family by herself and worked hard to make sure everyone was okay. Even though they were apart, they stayed strong together. Their love and courage taught us to never give up, no matter what life throws at us. They showed us that family is everything and that sticking together makes us stronger than ever.
(Ông nội của tôi thật sự rất dũng cảm. Ở tuổi 24, ông ấy cảm thấy trách nhiệm lớn và gia nhập quân đội để bảo vệ đất nước. Ông ấy đã phải đối mặt với nhiều thời kỳ khó khăn trong suốt thời gian chiến tranh nhưng không bao giờ từ bỏ. Trong lúc ông ấy đi xa, bà nội của tôi tự mình chăm sóc gia đình và làm việc chăm chỉ để đảm bảo mọi người đều ổn. Mặc dù họ phải cách xa nhau, nhưng họ vẫn giữ vững tinh thần đoàn kết. Tình yêu và lòng dũng cảm của họ đã dạy cho chúng tôi không bao giờ từ bỏ, bất kể cuộc sống đưa ra những gì. Họ đã cho chúng tôi thấy rằng gia đình là tất cả và rằng cùng nhau, chúng ta mạnh mẽ hơn bao giờ hết.)
Hy vọng bài viết trên đây của IELTS LangGo đã giúp bạn soạn Language focus Unit 1 lớp 12 trong chương trình Tiếng Anh mới dễ dàng nhất. Đừng quên thực hành bài tập và ghi chú những lỗi sai còn mắc phải để rút kinh nghiệm và cải thiện khả năng ngoại ngữ của mình nhé!
>> Bài viết cùng chủ đề lớp 12:
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN LỘ TRÌNH CÁ NHÂN HÓANhận ƯU ĐÃI lên tới 12.000.000đ